Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 23-07-2024 - Cập nhật lúc 12:29 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 23-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 12:29 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,411.00 16,529.00 17,135.00
Đô la Canada CAD 18,063 18,172 18,721
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,978 28,078 29,013
Nhân Dân Tệ CNY 3,412.29 3,446.76 3,557.88
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 27,016 27,066 28,182
Bảng Anh GBP 32,269 32,519 33,419
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.06 314.13
Yên Nhật JPY 158.50 159.29 164.77
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.46 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,742 86,050
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,360.13 5,477.05
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,893.00 14,893.00 15,377.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 274.51 303.88
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.09 7,006.45
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,456 18,577 19,138
Bạc Thái THB 0.00 685.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,180 25,477
Vàng SJC XAU 7,750,000 7,750,000 7,950,000
7,150,000 7,150,000 7,610,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,128 25,458
EUR 26,715 28,180
GBP 32,119 33,484
JPY 159.51 168.78
HKD 3,178.93 3,314.06
AUD 16,192.95 16,881.31
CAD 17,750.24 18,504
RUB 0.00 273.86
Cập nhật lúc 12:29 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021